Có 3 kết quả:
分批 fēn pī ㄈㄣ ㄆㄧ • 紛披 fēn pī ㄈㄣ ㄆㄧ • 纷披 fēn pī ㄈㄣ ㄆㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do sth in batches or groups
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scattered
(2) mixed and disorganized
(2) mixed and disorganized
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scattered
(2) mixed and disorganized
(2) mixed and disorganized
Bình luận 0