Có 3 kết quả:

分批 fēn pī ㄈㄣ ㄆㄧ紛披 fēn pī ㄈㄣ ㄆㄧ纷披 fēn pī ㄈㄣ ㄆㄧ

1/3

fēn pī ㄈㄣ ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to do sth in batches or groups

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scattered
(2) mixed and disorganized

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scattered
(2) mixed and disorganized

Bình luận 0